ĐÔ THÀNH BÌNH THUẬN TRÀN NGẬP ƯU ĐÃI -NHẬN QUÀ LIỀN TAY CÙNG VỚI DAEWOO HC6 15.8T
0867172968 ( ĐÔ THÀNH BÌNH THUẬN )
Cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường
Luôn có khuyến mãi đi kèm
Chế độ bảo hành, bảo dưỡng tận tâm
Tặng kèm quà tặng, phụ kiện khi giao xe
Phục vụ 24/7, luôn bắt máy trong vòng 3 tiếng chuông
Lọc gió được gắn ở hông xe
Gương chiếu hậu , chiếu đầu xe và phần cửa có gắn tem phản quang
Đền chiếu phản xạ đa chiều được trang bị đèn Projector
Thùng nhiên liệu và bộ xử lí khí thải
Lọc gió được gắn ở hông xe
Gương chiếu hậu , chiếu đầu xe và phần cửa có gắn tem phản quang
Đền chiếu phản xạ đa chiều được trang bị đèn Projector
Thùng nhiên liệu và bộ xử lí khí thải
Lọc gió được gắn ở hông xe
Cần số 6 cấp chuyển động mượt mà
Cruise Control
Cabin rộng rãi sang trọng được thiết kế với 3 chỗ ngồi và 1 giường nằm tiện nghi
Màn hình hiễn thị thông tin lộ trình
Ghế hơi giúp giảm xóc và giảm chấn tốt, có thể tùy chỉnh tư thế ngồi
Núm điều chỉnh đèn đa năng tích hợp thêm chế độ Auto thông minh
Cần số 6 cấp chuyển động mượt mà
Cruise Control
Cabin rộng rãi sang trọng được thiết kế với 3 chỗ ngồi và 1 giường nằm tiện nghi
Màn hình hiễn thị thông tin lộ trình
Ghế hơi giúp giảm xóc và giảm chấn tốt, có thể tùy chỉnh tư thế ngồi
Núm điều chỉnh đèn đa năng tích hợp thêm chế độ Auto thông minh
Cần số 6 cấp chuyển động mượt mà
MODEL | HC6AA | HC6AA-TMB |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||
Khối lượng toàn bộ | 16,000 | 15,845 |
Khối lượng hàng chuyên chở | - | 8,800 |
Khối lượng bản thân | 5,500 | 6,850 |
Số chỗ ngồi (người) | 3 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 200 | |
KÍCH THƯỚC (mm) | ||
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 9,845 x 2,475 x 2,950 | 10,030 x 2,500 x 3,550 |
Chiều dài cơ sở | 5,730 | |
Kích thước lòng thùng xe | - | 7,600 x 2,360 x 720/2,150 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,935/1,845 | |
Khoảng sáng gầm xe | 275 | |
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG | ||
Kiểu động cơ | DL06K | |
Loại | 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
Dung tích xy lanh (cc) | 5,890 | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 280/2.500 | |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 981/1.400 | |
Kiểu hộp số | 6S 1000TO, cơ khí, 6 số tiến + 1 số lùi | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh chính | Tang trống, khí nén 2 dòng | |
Phanh đỗ |
Dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên trục 2 |
|
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | ||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Ắc quy | 2x12V-100Ah | |
Máy phát điện | 24V-80A | |
Cỡ lốp/ công thức bánh xe | 10.00-20/4x2R | |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 36.2 | 34.8 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 104 | 98 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) | 9.9 |