DOTHANH IZ150

DOTHANH IZ150

DOTHANH IZ150

Tải trọng: 1.49 T

106/3.400

  • LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT
Tổng quan

DOTHANH IZ150 là phiên bản xe tải nhỏ 1.49 tấn được phát triển và lắp ráp dựa trên dây chuyền hiện đại theo công nghệ Nhật Bản giúp tối ưu cấu trúc, hiệu suất và công năng. Động cơ JX493ZLQ4 ứng dụng công nghệ Isuzu mang đến sự bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định với công suất lớn. Thiết kế nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển qua các cung đường nhỏ hẹp, đặc biệt linh hoạt cả trong khu vực nội ô thành phố

Bên cạnh đó, mẫu xe còn được người dùng đánh giá cao về đặc tính tiết kiệm nhiên liệu nhờ trang bị hệ thống phun nhiên liệu của Bosch. Tích hợp thêm các tiện ích tiêu chuẩn: Hệ thống điều hòa, Radio, đầu đọc thẻ nhớ, USB, SD,... giúp nâng cao trải nghiệm khi lái

Ngoại thất
Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu giúp quan sát tốt
Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu giúp quan sát tốt
Góc mở cửa cabin rộng thoải mái
Góc mở cửa cabin rộng thoải mái
Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, cụm đèn pha và xi nhan nổi bật
Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, cụm đèn pha và xi nhan nổi bật
Góc lật đầu cabin rộng dễ kiểm tra
Góc lật đầu cabin rộng dễ kiểm tra
Nội thất
Tay nắm mở của và khóa cửa trung tâm
Tay nắm mở của và khóa cửa trung tâm
Hộc đựng đồ rộng rãi, tiện dụng
Hộc đựng đồ rộng rãi, tiện dụng
Cụm radio, hệ thống điều hoà trong cabin
Cụm radio, hệ thống điều hoà trong cabin
Vô lăng gật gù
Vô lăng gật gù
Khoang cabin gồm 3 ghế ngồi có dây đai an toàn
Khoang cabin gồm 3 ghế ngồi có dây đai an toàn
Mặt Taplo thiết kế tinh tế và tiện nghi
Mặt Taplo thiết kế tinh tế và tiện nghi
Hiệu suất
Nhíp lá và hệ thống trục thăng bằng
Nhíp lá và hệ thống trục thăng bằng
Động cơ JX493ZLQ4, Công suất cực đại 106PS/3.400rpm
Động cơ JX493ZLQ4, Công suất cực đại 106PS/3.400rpm
Hệ thống phanh tang trống
Hệ thống phanh tang trống
Phanh khí xả
Phanh khí xả
Phanh khí xả
Phanh khí xả
Thông số
MODEL IZ150 IZ150-TL IZ150 - Tmb IZ150 - TK
KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng toàn bộ 3.990 3.990 3.990 3.990
Khối lượng hàng hóa - 1.490 1.490 1.380
Khối lượng bản thân 1.820 2.305 2.305 2.415
Số chỗ ngồi (người) 3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 64
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước tổng thể DxRxC 5.400 x 1.870 x 2.025 5.455 x 1.880 x 2.025 5.455 x 1.880 x 2.900 5.510 x 1.880 x 2.760
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) - 3.700 x 1.760 x 490 3.700 x 1.760 x 660/1.770 3.700 x 1.740 x 1.770
Chiều dài cơ sở 2.800
Vết bánh xe trước 1.400
Vết bánh xe sau 1.425
Khoảng sáng gầm xe 200
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu động cơ JX493ZLQ4 - EURO IV
Loại Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc) 2.771
Công suất cực đại (PS/rpm) 106/3.400
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 260/2.000
Kiểu hộp số JC528T8L, cơ khí: 5 số tiến + 1 số lùi
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 6.50-16/4x2R
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗ Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Máy phát điện 14V- 80A
Ắc quy 12V - 90Ah
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 46.2
Tốc độ tối đa (km/h) 103 98 103 98
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5.9
Video

Sản phẩm cùng loại

img
img
img