IZ 350SL THÙNG DÀI 6M3 Khối động cơ ISUZU JX493ZLQ4, tiêu chuẩn khí thải Euro IV mạnh mẽ và bền bỉ ,giá tốt nhất 2023
IZ350SL-TMB
0867172968 PHÒNG KINH DOANH
Cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường
Chế độ bảo hành, bảo dưỡng tận tâm
Tặng kèm quà tặng, phụ kiện khi giao xe
Phục vụ 24/24 , luôn bắt máy trong vòng 3 tiếng chuông
Xe tải Đô Thành IZ350SL-TMB là một trong những sản phẩm được sản xuất dưới sự hợp tác của nhà máy ô tô Đô Thành và tập đoàn JMCG. Đô Thành IZ350SL-TMB là dòng xe tải phát triển trên những nghiên cứu đột phá và được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, chuyển giao công nghệ từ Nhật Bản. IZ350SL được trang bị KHỐI ĐỘNG CƠ ISUZU JX493ZLQ4, tiêu chuẩn khí thải Euro IV mạnh mẽ và bền bỉ, cùng với đó, cabin xe cũng được thiết kế với ngoại thất hiện đại và nội thất đầy đủ tiện nghi giúp các bác tài có trải nghiệm thoải mái trên mọi hành trình.
Nhãn hiệu : |
DOTHANH IZ350SL-TMB |
Số chứng nhận : |
0213/VAQ09 - 01/22 - 00 |
Ngày cấp : |
21/01/2022 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty cổ phần ô tô Đô Thành |
Địa chỉ : |
THỬA ĐẤT 206 ,KHU TM-DV BẾN LỘI LẠI AN ,XÃ HÀM THẮNG ,HUYỆN HÀM THUẬN BẮC.TỈNH BÌNH THUẬN |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3115 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1560 |
kG |
- Cầu sau : |
1555 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
3490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
6800 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
8250 x 2080 x 2885 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
6310 x 1940 x 660/1850 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4735 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1560/1508 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
7.00-16/4x2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
JX493ZLQ4 EURO IV |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch |
Thể tích : |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
106/3.400 (PS/rpm) |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 16 /7.00 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |