IZ650 SE TẢI TRỌNG 6.6T TẠI ĐÔ THÀNH BÌNH THUẬN GIÁ RẺ MỀM NHẤT NĂM 2023 MUA XE TẶNG VÀNG

IZ650 SE TẢI TRỌNG 6.6T TẠI ĐÔ THÀNH BÌNH THUẬN GIÁ RẺ MỀM NHẤT NĂM 2023 MUA XE TẶNG VÀNG

Ngày đăng: 21/07/2023 02:48 PM

IZ650 SE 6.6 TẤN ĐÔ THÀNH BÌNH THUẬN 

0867172968 PHÒNG KINH DOANH 

Cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường
Chế độ bảo hành, bảo dưỡng tận tâm
Tặng kèm quà tặng, phụ kiện khi giao xe
Phục vụ 24/7, luôn bắt máy trong vòng 3 tiếng chuông

 ĐỊA CHỈ : THỪA ĐẤT 206 KHU TM-DV BẾN LỘI , LẠI AN ,XÃ HÀM THẮNG ,HUYỆN HÀM THUẬN BẮC ,TỈNH BÌNH THUẬN 

IZ650 SE 6.6 Tấn

DOTHANH IZ650SE sở hữu ngoại hình mạnh mẽ, không gian nội thất sang trọng và hiện đại. Mặt taplo được thiết kế sang như xe hơi với màn hình LCD hiện đại, khu vực điều khiển và các tiện ích được bố trí một cách khoa học, dễ thao tác. Vô lăng thiết kế mới, tích hợp nút điều khiển điện thoại, radio,... Đèn taplo sắc xanh thanh lịch, hiển thị thông số rõ ràng. Có thể nói, thiết kế nội - ngoại thất trên DOTHANH IZ650SE sẽ tạo nên một chuẩn mực mới trên xe tải: "Sang như xe tải".

Xe được trang bị động cơ ISUZU 4JJ1GD. Động cơ được phát triển thông qua việc tối ưu hóa cấu trúc, hiệu suất và khí thải, kết hợp được sự tiến tiến của công nghệ và sự trưởng thành trong thiết kế động cơ Diesel của Isuzu trong nhiều năm, công suất lên tới 163PS/rpm, Momen xoắn đạt 420Nm. Hệ thống phanh chống bó cứng ABS giúp xe vận hành an toàn trên mọi cung đường.

Bậc lên xuống thuận tiện

Kính chiếu hậu tích hợp gương phẳng bản lớn và gương cầu lồi

Cụm đèn trước trang bị đèn Halogen và đèn bi hiện đại

Cụm đèn sau thiết kế hiện đại

Bậc lên xuống thuận tiện

Kính chiếu hậu tích hợp gương phẳng bản lớn và gương cầu lồi

Cụm đèn trước trang bị đèn Halogen và đèn bi hiện đại

Cụm đèn sau thiết kế hiện đại

Bậc lên xuống thuận tiện

Ghế phụ gập xuống làm chỗ đựng đồ

Khoang cabin thoáng mát và sang trọng

Vô lăng lái tích hợp nút chỉnh radio + cuộc gọi điện thoại

Màn hình LCD chỉnh radio, cuộc gọi điện thoại và các núm điều chỉnh điều hòa trong cabin

Bảng hiển thị thông tin lộ trình xe

Vô lăng gật gù và góc cửa mở rộng đến 90 độ

Nút điều chỉnh đèn và Nút chỉnh chế độ Eco tiết kiệm nhiên liệu

Hộc đựng đồ trên cabin rộng rãi và tiện dụng

Ghế phụ gập xuống làm chỗ đựng đồ

Khoang cabin thoáng mát và sang trọng

Vô lăng lái tích hợp nút chỉnh radio + cuộc gọi điện thoại

Màn hình LCD chỉnh radio, cuộc gọi điện thoại và các núm điều chỉnh điều hòa trong cabin

Bảng hiển thị thông tin lộ trình xe

Vô lăng gật gù và góc cửa mở rộng đến 90 độ

Nút điều chỉnh đèn và Nút chỉnh chế độ Eco tiết kiệm nhiên liệu

Hộc đựng đồ trên cabin rộng rãi và tiện dụng

Ghế phụ gập xuống làm chỗ đựng đồ

 

MODEL IZ650se IZ650se - TL IZ650SE - TMB IZ650SE - TK
KHỐI LƯỢNG (kg)
Khối lượng toàn bộ 10.600 10.600 10.600 10.600
Khối lượng hàng hóa - 6.600 6.600 6.400
Khối lượng bản thân 3.060 3.805 3.805 4.005
Số chỗ ngồi (người) 3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 120
KÍCH THƯỚC (mm)
Kích thước tổng thể DxRxC 6.950 x 2.170 x 2.340 6.980 x 2.250 x 2.340 6.990 x 2.250 x 3.200 7.020 x 2.250 x 3.200
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) - 5.050 x 2.100 x 490 5.050 x 2.100 x 660/2.050 5.050 x 2.100 x 2.050
Chiều dài cơ sở 3.815
Vết bánh xe trước 1.690
Vết bánh xe sau 1.640
Khoảng sáng gầm xe 195
ĐỘNG CƠ - HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Kiểu động cơ  4JJ1GD
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xy lanh (cc) 2.999
Công suất cực đại (PS/rpm) 163/3.000
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 420/(1.800-2.600)
Kiểu hộp số 6MTI420KA, Cơ khí: 6 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp/Công thức bánh xe 8.25-16/4x2R
HỆ THỐNG PHANH
Phanh chính Tang trống, khí nén 2 dòng
Phanh đỗ Tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh xe trục 2
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả, Phanh ABS
CÁC HỆ THỐNG KHÁC
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo

Trục 1: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng

Trục 2: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Máy phát điện 28V - 70A
Ắc quy 2x12V - 90Ah
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 25.8
Tốc độ tối đa (km/h) 92 92 89 81
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 6.8
 
img
img
img
img
img
img
img