THẦN TÀI TRAO TAY -THÁNG 3 MAY MẮN CÙNG VỚI ĐÔ THÀNH BÌNH THUẬN IZ65 THÙNG KÍN 1.9T-3.5T
IZ65 THÙNG KÍN: 1.9 - 3.49 TẤN
Cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường
Luôn có khuyến mãi đi kèm
Chế độ bảo hành, bảo dưỡng tận tâm
Tặng kèm quà tặng, phụ kiện khi giao xe
Phục vụ 24/7, luôn bắt máy trong vòng 3 tiếng chuông
Địa chỉ Thửa Đất 206,khu TM -DV Bến Lội -Lại An ,Xã Hàm Thắng,Huyện Hàm Thuận Bắc,Tỉnh Bình Thuận
Phát triển dựa trên sự sáng tạo và đột phá, một chiếc xe tải hội tụ đầy đủ công năng và sức mạnh đặc biệt DOTHANH IZ65 – Người vận chuyển đắc lực. Từ sự nghiên cứu kỹ lưỡng đặc tính người dùng, lắp ráp trên dây chuyền chuyển giao công nghệ Nhật Bản và thử nghiệm trên các đường thử tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm gây ấn tượng mạnh mẽ và tinh tế ngay từ kiểu dáng thiết kế đến nội thất tiện nghi, hiện đại, và hiệu suất sử dụng tối ưu.
Bậc lên xuống thuận tiện
Đầu Cabin vuông, mặt kính chắn gió kích thước lớn cho tầm quan sát rộng
Hệ thống gương bao gồm gương chiếu hậu tích hợp gương cầu và gương chiếu đầu xe
Cụm đèn chiếu sáng 3 tầng Halogen hiện đại
Bậc lên xuống thuận tiện
Đầu Cabin vuông, mặt kính chắn gió kích thước lớn cho tầm quan sát rộng
Hệ thống gương bao gồm gương chiếu hậu tích hợp gương cầu và gương chiếu đầu xe
Cụm đèn chiếu sáng 3 tầng Halogen hiện đại
Bậc lên xuống thuận tiện
Kính chỉnh điện tiện lợi, có nút khóa kính
Cabin rộng rãi với 3 ghế ngồi, dễ dàng điều chỉnh
Hệ thống điều hòa tiện lợi
Hệ thống giải trí, cụm điều khiển hiện đại, khe đọc USB, thẻ nhớ và Radio
Tay lái gật gù, tích hợp nút điều khiển âm thanh
Đồng hồ hiển thị đa chức năng
Ngăn đựng nước tích hợp hệ thống làm mát
Kính chỉnh điện tiện lợi, có nút khóa kính
Cabin rộng rãi với 3 ghế ngồi, dễ dàng điều chỉnh
Hệ thống điều hòa tiện lợi
Hệ thống giải trí, cụm điều khiển hiện đại, khe đọc USB, thẻ nhớ và Radio
Tay lái gật gù, tích hợp nút điều khiển âm thanh
Đồng hồ hiển thị đa chức năng
Ngăn đựng nước tích hợp hệ thống làm mát
Kính chỉnh điện tiện lợi, có nút khóa kính
MODEL | IZ65 - TK | |||
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||||
Khối lượng toàn bộ | 6.700 | |||
Khối lượng hàng hóa | 3.490 | |||
Khối lượng bản thân | 3.015 | |||
Số chỗ ngồi (người) | 3 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 | |||
KÍCH THƯỚC (mm) | ||||
Kích thước tổng thể DxRxC | 6.220 x 2.080 x 2.860 | |||
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) | 4.310 x 1.940 x 1.850 | |||
Chiều dài cơ sở | 3.360 | |||
Vết bánh xe trước | 1.560 | |||
Vết bánh xe sau | 1.508 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 210 | |||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Kiểu động cơ | JE493ZLQ4 EURO IV | |||
Loại | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng nước | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.771 | |||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 109/3.400 | |||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 260/2.000 | |||
Kiểu hộp số | JC528T8, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi | |||
Cỡ lốp/Công thức bánh xe | 7.00-16/4x2R | |||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Phanh chính | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||
Phanh đỗ | Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số | |||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, phanh ABS | |||
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||||
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 23.8 | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 90 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6.2 |