IZ 250 2.5T NỘI THẤT SANG TRỌNG-KIÊN CƯỜNG BỀN BỈ TẠI ĐÔ THÀNH BÌNH THUẬN .
IZ250- 2.49 TẤN
0867172968
Cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường
Luôn có khuyến mãi đi kèm
Chế độ bảo hành, bảo dưỡng tận tâm
Tặng kèm quà tặng, phụ kiện khi giao xe
Phục vụ 24/7, luôn bắt máy trong vòng 3 tiếng chuông
DOTHANH IZ250N là phiên bản xe tải 2.49 tấn được phát triển và lắp ráp dựa trên dây chuyền hiện đại theo công nghệ Nhật Bản giúp tối ưu cấu trúc, hiệu suất và công năng. Động cơ JX493ZLQ4 ứng dụng công nghệ Isuzu mang đến sự bền bỉ, khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định với công suất lớn. Thiết kế nhỏ gọn giúp xe dễ dàng di chuyển qua các cung đường nhỏ hẹp, đặc biệt linh hoạt cả trong khu vực nội ô thành phố.
Bên cạnh đó, mẫu xe còn được người dùng đánh giá cao về đặc tính tiết kiệm nhiên liệu nhờ trang bị hệ thống phun nhiên liệu của Bosch. Tích hợp thêm các tiện ích tiêu chuẩn: Hệ thống điều hòa, Radio, đầu đọc thẻ nhớ, USB, SD,... giúp nâng cao trải nghiệm khi lái.
Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu giúp quan sát tốt
Góc lật đầu cabin rộng dễ kiểm tra
Cửa mở góc rộng lên xuống xe dễ dàng
Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, cụm đèn pha và xi nhan nổi bật
Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu giúp quan sát tốt
Góc lật đầu cabin rộng dễ kiểm tra
Cửa mở góc rộng lên xuống xe dễ dàng
Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, cụm đèn pha và xi nhan nổi bật
Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu giúp quan sát tốt
Tay nắm mở cả và hệ thống khóa cửa trung tâm
Taplo sang trọng đầy tiện nghi
Khoang cabin rộng rãi thoáng mát
Cụm Radio và các núm điều chỉnh hệ thống máy lạnh điều hoà
Vô lăng gật gù
Hộc đựng đồ rộng rãi
Tay nắm mở cả và hệ thống khóa cửa trung tâm
Taplo sang trọng đầy tiện nghi
Khoang cabin rộng rãi thoáng mát
Cụm Radio và các núm điều chỉnh hệ thống máy lạnh điều hoà
Vô lăng gật gù
Hộc đựng đồ rộng rãi
Tay nắm mở cả và hệ thống khóa cửa trung tâm
LOẠI XE | IZ250N | IZ250N TMB | IZ250N TK | IZ250N TL |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||||
Khối lượng toàn bộ | 4.990 | |||
Khối lượng hàng hóa | - | 2.490 | 2.300 | 2.490 |
Khối lượng bản thân | 1.820 | 2.305 | 2.490 | 2.265 |
Số chỗ ngồi | 3 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 64 | |||
KÍCH THƯỚC (mm) | ||||
Tổng thể: DxRxC | 5.400 x 1.870 x 2.025 | 5.480 x 1.880 x 2.770 | 5.480 x 1.880 x 2.780 | 5.490 x 1.880 x 2.025 |
Kích thước lòng thùng hàng | - | 3.700 x 1.760 x 660/1.780 | 3.700 x 1.740 x 1.770 | 3.700 x 1.760 x 490 |
Chiều dài cơ sở | 2.800 | |||
Vết bánh xe trước | 1.400 | |||
Vết bánh xe sau | 1.425 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 200 | |||
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Kiểu động cơ | JX493ZLQ4 - EURO IV | |||
Loại | Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.771 | |||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 106/3.400 | |||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 260/2.000 | |||
Kiểu hộp số | JC528T8L, cơ khí: 5 số tiến + 1 số lùi | |||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Phanh chính | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||
Phanh đỗ | Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số | |||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | |||
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | ||||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực | |||
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực | |||
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||
Máy phát điện | 14V - 80A | |||
Ắc quy | 12V - 90Ah | |||
Cỡ lốp/Công thức bánh xe | 6.50-16/4x2R | |||
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||||
Khả năng vượt dốc lớn nhất: % | 40.4 | |||
Tốc độ tối đa: km/h | 103 | 103 | 98 | 103 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: m | 6 |