Tin tức

Tin tức

XU HƯỚNG MUA XE 3.5 TẤN THÙNG DÀI 6M2 ĐẾN 6M3 TRÊN THỊ TRƯỜNG HIỆN NAY VÀ ƯU ĐIỂM CỦA DÒNG XE NÀY

XU HƯỚNG MUA XE 3.5 TẤN THÙNG DÀI 6M2 ĐẾN 6M3 TRÊN THỊ TRƯỜNG HIỆN NAY VÀ ƯU ĐIỂM CỦA DÒNG XE NÀY

TỔNG QUAN DOTHANH IZ350SL là mẫu xe tải thùng dài bậc nhất phân khúc dưới 3.5 tấn, mang đến sự bức phá mới về kích thước thùng hàng với chiều dài thùng lên đến 6.3 mét, đặc biệt thích hợp để chuyên chở các loại hàng hóa cồng kềnh hay vật liệu kích thước dài. Song song đó, nội thất của xe cũng được nâng cấp với nhiều tiện nghi hiện đại bao gồm: Hệ thống điều hòa công suất lớn, Màn hình LCD cảm ứng xem Video sắc nét, nghe nhạc MP5, Camera hành trình, phanh ABS an toàn,… DOTHANH IZ350SL chính là giải pháp tối ưu dành cho các khách hàng đang tìm kiếm mẫu xe tải khởi đầu cho những hành trình mới, vừa tối ưu không gian chở hàng trên mỗi lần vận chuyển, vừa mang đến những trải nghiệm tuyệt vời nhất trên mỗi hành trình. NGOẠI THẤT NỘI THẤT HIỆU SUẤT THÔNG SỐ THÔNG SỐ KỸ THUẬT MODEL IZ350SL/TL IZ350SL/TK IZ350SL/TMB IZ190SL/TMB KHỐI LƯỢNG (kg) Khối lượng toàn bộ 6.800 4.990 Khối lượng hàng hóa 3.490 3.200 3.490 1.750 Khối lượng bản thân 3.115 3.405 3.115 3.045 Số chỗ ngồi (người) 3 Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 80 KÍCH THƯỚC (mm) Kích thước tổng thể (DxRxC) 8.230 x 2.080 x 2.220 8.280 x 2.080 x 2.920 8.250 x 2.080 x 2.885 8.250 x 2080 x 2.885 Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) 6.310 x 1.940 x 490 6.310 x 1.940 x 1.850 6.310 x 1.940 x 660/1.850 6.310 x 1.940 x 660/1.850 Chiều dài cơ sở 4.735 Vết bánh xe trước 1.560 Vết bánh xe sau 1.508 Khoảng sáng gầm xe 210 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG Kiểu động cơ JX493ZLQ4 EURO IV Loại Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát bằng dung dịch Dung tích xy lanh (cc) 2.771 Công suất cực đại (PS/rpm) 106/3.400 Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) 260/2.000 Kiểu hộp số JC528T8, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi HỆ THỐNG PHANH Phanh chính Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không Phanh đỗ Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số Phanh hỗ trợ Phanh khí xả, Phanh ABS CÁC HỆ THỐNG KHÁC Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Hệ thống lái Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực Hệ thống treo Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực Máy phát điện 14V-110A Ắc-quy 12V-90Ah Cỡ lốp/Công thức bánh xe 7.00-16/4x2 TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) 26,3 25,3 25,3 35,2 Tốc độ tối đa (km/h) 95 80 83 89 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 8,9 8,9 8,9 8,7 ** Đô Thành BÌNH THuận VIDEO Không tìm thấy kết quả

img
img
img
img
img
img
img